Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tuyên bố; công bố
    proclaim independence
    tuyên bố độc lập
    proclaim war
    tuyên chiến
    proclaim the good news
    công bố tin vui
    để lộ ra, chỉ ra
    giọng nói của anh ta chỉ rõ anh là nguời Ê-cốt

    * Các từ tương tự:
    proclaimation, proclaimer