Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    tối cao (quyền hành)
    sovereign power
    quyền tối cao
    (thuộc ngữ) có chủ quyền
    a sovereign state
    một nước có chủ quyền (thuộc ngữ)
    thần hiệu, tuyệt diệu
    a sovereign remedy
    phương thuốc thần hiệu
    Danh từ
    quốc vương, vua, hoàng đế, nữ hoàng
    đồng xovơren (tiền vàng cổ của Anh, có giá trị bằng một bảng)

    * Các từ tương tự:
    sovereignly, sovereignty