Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    triều đại, triều
    in (duringthe reign of Quang Trung
    dưới triều Quang Trung
    (nghĩa bóng) sự ngự trị; sự bao trùm
    the coup was followed by a reign of terror
    tiếp sau cuộc đảo chính là một thời khủng bố ngự trị
    Động từ
    trị vì
    reign over the country
    trị vì đất nước
    trị vì thần dân
    (nghĩa bóng) ngự trị; bao trùm
    sự im lặng bao trùm căn phòng

    * Các từ tương tự:
    reignition