Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chỗ đậu để ngủ (của gà ở chuồng gà…)
    come home to roost
    xem home
    rule the roost
    xem rule
    Động từ
    đậu để ngủ (gà…)

    * Các từ tương tự:
    rooster