Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vua, quốc vương
    the King of Denmark
    vua Đan Mạch
    chúa tể, vua
    the King of beasts of the jungle
    chúa tể muôn loài trong rừng rậm, chúa tể rừng xanh
    Barolo là vua rượu vang đỏ Ý
    loại lớn, chúa
    king cobra
    hổ mang chúa
    quân tướng, quân chúa (cờ)
    lá bài K
    the King's (Queen's) English
    a king's ransom
    một số tiền khổng lồ
    bức tranh đó phải trị giá một số tiền khổng lồ
    turn King's (Queen's) evidence

    * Các từ tương tự:
    king-crab, king-sized, King's (Queen's) Bench, King's (Queen's) Bench, King's (Queen's) Counsel, King's (Queen's) Counsel, king's evil, king's peg, king's ransom