Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (A-rập)
    người hay bắt nạt vợ
    (từ lóng) người bảnh trai, anh chàng đào hoa

    * Các từ tương tự:
    sheikh, sheik, sheikhdom, sheikhdom, sheikdom