Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nữ hoàng
    the Queen of England
    Nữ hoàng Anh
    hoàng hậu
    bà hoàng, bà chúa (chỉ cái gì coi như tốt nhất, hay nhất)
    the rose is the queen of flowers
    hoa hồng là chúa các loài hoa
    beauty queen
    hoa hậu (trong kỳ thi sắc đẹp)
    ong chúa
    con Q (bài lá)
    the queen of hearts
    con Q cơ
    quân đam (quân cờ)
    (lóng, xấu) người tình dục đồng giới ẻo lả như phụ nữ
    the Queen's English
    turn Queen's evidence
    the uncrowned queen [king] of something
    Động từ
    nâng (quân tốt) thành quân đam;(con tốt)(chơi cờ)
    queen it over somebody
    làm như bà chúa, làm như có quyền lực (đối với ai)
    từ khi được đề bạt bà ta làm như bà chúa đối với mọi người khác

    * Các từ tương tự:
    queen bee, queen consort, queen dowager, queen mother, queen-cell, queen-fish, Queen's Bench [Division], Queen's Counsel, queen's weather