Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

consort /'kɒnsɜ:t/  

  • Danh từ
    vợ; chồng
    the prince consort
    chồng nữ hòang
    Động từ
    (+ with)
    (nghĩa xấu) đi lại với, kết giao với
    nó đi lại với những tên tội phạm khét tiếng
    phù hợp với, hòa hợp với
    consort with something
    phù hợp với cái gì

    * Các từ tương tự:
    consortia, consortial, consortism, consortium, Consortium bank