Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-tt-)
    phát, đập (bằng một vật phẳng)
    tôi lấy tờ báo cuộn lại phát vào mông nó
    swat a fly
    đập một con ruồi
    Danh từ
    cái phát, cái đập
    give that fly a swat
    hãy đập con ruồi đó một cái

    * Các từ tương tự:
    swatch, swath, swathe, swatter