Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    khiêm tốn, nhún nhờng
    in my humble opinion
    theo thiển ý
    thấp hèn, hèn mọn
    be of humble birth
    xuất thân từ tầng lớp thấp hèn
    xoàng xĩnh, tầm thường
    a humble house
    ngôi nhà xoàng xĩnh
    eat humble pie
    xem eat
    Động từ
    làm nhục
    hạ thấp
    humble oneself
    tự hạ mình

    * Các từ tương tự:
    humble plant, humble-bee, humbleness