Tính từ
(+ with)
kiên nhẫn; nhẫn nại
anh sẽ phải kiên nhẫn chịu đựng mẹ tôi, cụ đã gần như điếc rồi đấy
anh ta là một người lao động bền chí
Danh từ
bệnh nhân, người bệnh