Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thuộc) triết học; theo triết học; hợp với triết học
    giỏi triết học; dành cho việc nghiên cứu triết học
    bình thảnh, khôn ngoan, thông thái

    * Các từ tương tự:
    philosophical, philosophic, philosophically