Danh từ
nước bóng, nước láng
nước láng trên mặt bàn được đánh bóng
sự bóng mượt ở mái tóc ai
chất tạo nước bóng (trong từ ghép)
son bóng môi
một hộp sơn [tạo] nước bóng
(nghĩa bóng) vẻ hòa nhoáng bề ngoài
họ che giấu sự ghét nhau dưới một vẻ hào nhoáng ứng xử tử tế bề ngoài với nhau
(+ on) lời chú giải; sự chú giải (thường ghi chú ở cuối trang)
some of Shakespeare's language is so different from today that I could never understand it without the gloss
một số ngôn từ của Shakespeare khác ngày nay đến mức không có lời chú giải thì tôi không hiểu nổi
Động từ
gloss over something
khoác cho một cái mã ngoài (thường để che đậy thiếu sót hay để lừa người), che đậy
bản báo cáo hằng năm của công ty cố che đậy những thua lỗ lớn gần đây
chú giải; chú thích
một từ khó cần được chú giải