Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người chú thích, chú giải, bình chú
    Danh từgười làm bảng chú giải; người soạn từ điển thuật ngữ (cổ ngữ, thổ ngữ)
    người bình chú dân luật, quy tắc tôn giáo