Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    kỳ quái
    fantastic dreams
    những giấc mơ kỳ quái
    không tưởng
    fantastic schemes
    kế hoạch không tưởng
    (khẩu ngữ) kỳ diệu; tuyệt vời
    she's a fantastic swimmer
    chị ta là một tay bơi tuyệt vời
    (khẩu ngữ) rất lớn, lớn kinh khủng
    their weddings cost a fantastic amount of money
    đám cưới của họ tốn một khoản tiền lớn kinh khủng

    * Các từ tương tự:
    fantasticality, fantastically, fantasticism