Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    không chắc
    it's unlikely to rain (that it will rain)
    không chắc trời sẽ mưa
    không chắc đúng
    an unlikely tale
    một truyện không chắc đúng
    không chắc thành công
    the most unlikely candidate
    ứng xử viên không chắc thắng nhất