Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người nước ngoài, ngoại kiều (chưa nhập quốc tịch nước mình ở)
    Tính từ
    ngoại quốc
    xa lạ, lạ
    an alien environment
    một môi trường xa lạ
    alien customs
    phong tục lạ
    (+ to) trá với, nguợc với
    những nguyên tắc như thế trái với tín ngưỡng chúng tôi
    cruelty is quite alien to his nature
    độc ác thật trái ngược với bản chất của anh ta

    * Các từ tương tự:
    alienability, alienable, alienate, alienated, alienation, alienator, alienee, alienism, alienist