Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

outsider /,aʊt'saidə[r]/  

  • Danh từ
    người ngoài (một tổ chức…)
    mặc dù đã sống ở đấy mười năm, dân làng vẫn coi ông ta là người ngoài
    đấu thủ có ít khả năng thắng; ngựa đua có ít khả năng thắng
    that horse ia a complete outsider, don't waste your money on it
    con ngựa này hoàn toàn không có khả năng thắng, chớ có phí tiền mà đánh cá vào nó