Tính từ
(-r) gentler; (-st) gentlest
hiền lành, hòa nhã, dịu dàng
gentle person
người hiền lành
giọng nói dịu dàng
thái độ hòa nhã
phái yếu
ôn hòa, mát mẻ (khí hậu, thời tiết)
thoai thoải
dốc thoai thoải
[thuộc] gia đình quyền quý
thuộc dòng dõi quyền quý