Danh từ
sự vui; trò vui
tất cả chúng ta cùng đi nghỉ với nhau thì vui biết mấy
nguồn vui; thú vui
đi chơi thuyền buồm là một thú vui lớn
tính hay vui đùa
cô ta rất hoạt bát và hay vui đùa
(từ Mỹ) (thuộc ngữ) ngộ nghĩnh
chiếc mũ ngộ nghĩnh
[just] for fun (for the fun of it); [just] in fun
để đùa chơi, cho vui thôi
tôi học nấu nướng cho vui thôi
fun and games
(khẩu ngữ)
hoạt động đùa vui
đùa vui thế đủ rồi, hãy bắt tay vào việc đi
make fun of somebody (something)
chế giễu
poke fun at somebody (something)
xem poke