Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ at)
    chế giễu, nhạo báng
    chế giễu tín ngưỡng của người khác
    Danh từ
    (thường số nhiều)
    lời chế giễu, lời nhạo báng
    Động từ
    (tiếng lóng)
    ăn ngấu nghiến; ngốn
    ai đã ngốn hết chỗ bánh quy rồi?
    Danh từ
    (tiếng lóng) sự ngấu nghiến, sự ngốn
    have a good scoff
    ngốn ngon lành
    thức ăn
    where's all the scoff gone?
    thức ăn đâu cả rồi?

    * Các từ tương tự:
    scoffer, scoffingly