Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ up, down) ăn ngấu nghiến
    eat slowly and don't gobble
    ăn từ từ chứ, đừng có ngấu nghiến như vậy
    gobble something up
    (khẩu ngữ)
    ngốn hết
    tiền thuê nhà ngốn hết một nửa thu nhập của tôi
    kêu gợp gợp (gà tây trống)
    nói nghe cứ ợp ợp (người khi giận dữ hay nói nhanh)
    Danh từ
    tiếng gợp gợp (gà tây trống)

    * Các từ tương tự:
    gobble-de-gook, gobble-stitch, gobbler