Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    trấu, vỏ (hạt ngũ cốc)
    rơm rạ băm nhỏ (cho gia súc ăn)
    separate the wheat from the chaff
    Động từ
    (khẩu ngữ, cũ) bỡn cợt; chọc ghẹo
    họ chọc ghẹo anh ta về cuộc đời yêu đương của anh
    Danh từ
    lời bỡn cợt, lời chọc ghẹo

    * Các từ tương tự:
    chaff-cutter, chaffer, chafferer, chaffinch, chaffy