Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khẩu phần
    the monthly rice ration
    khẩu phần gạo hằng tháng
    rations
    (số nhiều)
    khẩu phần ăn hàng ngày (của quân nhân)
    be on short rations
    xem short
    Động từ
    hạn định theo khẩu phần
    we'll have to ration the water
    chúng ta phải hạn định nước uống theo khẩu phần
    dân chúng được hạn định một quả trứng mỗi tuần
    bánh mì được hạn định một ổ mỗi gia đình

    * Các từ tương tự:
    ration card, ration-book, rational, Rational expectations, Rational lags, rationale, rationalisation, rationalise, rationalism