Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ at)
    cười khinh bỉ, cười nhạo
    tôi phẫn uất về cái lối nó cười nhạo những cố gắng của chúng tôi
    Danh từ
    cái nhìn khinh bỉ, nụ cười khinh bỉ, câu nói khinh bỉ
    you can wipe that sneer off your face!
    anh hãy dẹp cái nụ cười khinh bỉ trên gương mặt của anh đi!

    * Các từ tương tự:
    sneerer, sneering, sneeringly