Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự hắt hơi; cái hắt hơi
    she let out a loud sneeze
    chị ta hắt hơi một cái ra trò
    Động từ
    hắt hơi
    not to be sneezed at
    (khẩu ngữ, đùa) không thể xem khinh, đáng lắm
    a prize of £50 is not to be sneezed at
    một giải thưởng 50 bảng thì cũng đáng lắm chứ