Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự vui chơi; trò giải trí
    khách sạn giới thiệu cho khách nhiều loại trò giải trí đa dạng
    sự buồn cười, sự thích thú
    she could not disguise her amusement at his mistake
    cô ta không giấu được sự buồn cười trước lỗi lầm của anh ta
    I only do it for amusement
    tôi làm cái đó chỉ để đùa vui thôi

    * Các từ tương tự:
    amusement arcade, amusement park