Tính từ
(chủ yếu thuộc ngữ) tình cờ, ngẫu nhiên
cuộc gặp tình cờ
cẩu thả, sơ sài
một người cẩu thả
a casual inspection
sự kiểm tra sơ sài
xuềnh xoàng (quần áo)
không thường xuyên, không đều đặn, chỉ choán một phần thời gian
kiếm sống bằng lao động không thường xuyên
(thuộc ngữ) sơ sơ
a casual acquaintance
sự biết sơ sơ