Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đứng ngồi uể oải; quanh quẩn
    lounge about (aroundthe house
    đi quanh quẩn trong nhà
    Danh từ
    phòng đợi (ở phi cảng…)
    the departure lounge
    phòng đợi xuất phát
    phòng ngồi chơi (ở khách sạn…)
    (Anh) phòng khách
    như lounge bar

    * Các từ tương tự:
    lounge bar, lounge suit, lounge-wear, lounger