Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    phòng lớn, hội trường (ở khách sạn, trên tàu thủy…)
    phòng, tòa nhà (dùng vào một việc gì đặc biệt)
    a dancing saloon
    phòng nhảy
    (Mỹ) quầy rượu

    * Các từ tương tự:
    saloon bar, saloon-car, saloon-carriage, saloon-keeper