Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    câu hỏi
    hỏi hàng đống câu hỏi
    question 3 is quite difficult
    câu hỏi 3 hết sức khó
    I'd like to put a question to the speaker
    tôi muốn đặt một câu hỏi với diễn giả
    vấn đề
    what about the question of security?
    về vấn đề an ninh thì thế nào?
    it's only a question of time
    chỉ là vấn đề thời gian
    sự nghi ngờ
    there is no question about his honesty
    chẳng có gì phải nghi ngờ về tính trung thực của anh ta cả
    beg the question
    xem beg
    bring something into question
    đặt (việc gì) thành vấn đề thảo luận
    call something in (into) question
    đặt thành vấn đề nghi ngờ việc gì
    tiêu chuẩn đạo đức của ông ta đã bị đặt thành vấn đề nghi ngờ
    come into question
    thành vấn đề thảo luận bàn bạc
    a fair question
    xem fair
    it is a question of
    [chỉ] là vấn đề…
    he is so talented that his success can only be a question of time
    anh ta có tài đến mức sự thành công của anh ta chỉ còn là vấn đề thời gian
    in question
    đang được đề cập đến
    where's the man in question?
    người đang được nói đến ở đâu thế?
    a loaded question
    xem load
    a moot question
    xem moot
    out of the question
    không thể được
    bỏ học đi xem đá bóng là không thể được
    a new bicycle is out of the question, we can't afford it
    một chiếc xe đạp mới là điều không thể được, chúng tôi không đủ tiền mua nó
    pop the question
    xem pop
    a (the) sixty-four thousand dollar question
    xem dollar
    there is some (no) question of
    có (không có) khả năng là
    there was some question of selling the business
    đã có khả năng là bán cửa hàng đi
    a vexed question
    xem vex
    Động từ
    hỏi; chất vấn
    I'd like to question you on your views about this problem
    tôi muốn hỏi anh về quan điểm của anh đối với vấn đề ấy
    nó bị cảnh sát chất vấn
    nghi ngờ
    tính thành thật của chị ta chưa hề bao giờ bị nghi ngờ

    * Các từ tương tự:
    question mark, question time, question-master, question-stop, questionable, questionably, questionary, questioner, questioningly