Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ống dẫn; hệ thống ống dẫn
    dải viền cuộn thừng (trên áo…); đường cuộn thừng (bằng kem…, trên mặt bánh)
    sự thổi sáo, sự thổi tiêu; tiếng sáo, tiếng tiêu
    we heard their piping in the distance
    chúng tôi nghe tiếng sáo của chúng nó ở đằng xa
    Tính từ
    cao, the thé, lanh lảnh (tiếng nói, giọng nói)
    piping hot
    nóng bỏng, nóng lắm (chất nước, món ăn)
    a bowl of soup served piping hot
    một bát xúp dọn ra đang nóng bỏng