Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

whistle /'wisl/  /'hwisl/

  • Danh từ
    tiếng huýt gió, tiếng huýt sáo, tiếng huýt còi
    tiếng hót (chim)
    cái còi
    the referee blew his whistle
    trọng tài thỏi còi
    blow the whistle on somebody (something)
    xem blow
    clean as a whistle
    xem clean
    wet one's whistle
    xem wet
    Động từ
    huýt gió, huýt sáo
    chú bé huýt gió một cách vui vẻ
    nó vừa đi vừa huýt một điệu vui
    rú, rít
    xe lửa rú còi đằng xa
    gió rít qua khe cửa
    một viên đạn rít qua đầu nó
    huýt gọi, huýt ra hiệu
    chị ta huýt gọi con chó trở lại
    nó huýt ra hiệu cho bạn nó nấp đi
    whistle in the dark
    cố trấn tĩnh
    whistle for something
    (khẩu ngữ)
    mong ước mà chẳng ăn thua gì, uổng công thôi
    if he wants his money now he'll have to whistle for itI'm afraid
    bây giờ mà nó muốn đòi tiền thì tôi e rằng chỉ uổng công mà thôi

    * Các từ tương tự:
    whistle-stop, whistler