Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ống dẫn (dầu, hơi đốt)
    (nghĩa bóng) đường dây (thông tin) riêng, đường dây trực tiếp
    a pipeline to the Prime Minister
    đường dây trực tiếp đến thủ tướng
    in the pipeline
    đang chuẩn bị; sắp được thông qua (luật học, đề nghị…)
    new laws to deal with his abuse are in the pipeline
    luật mới để đối phó với thói lạm dụng đó đang được chuẩn bị