Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự nấu; cách nấu ăn
    to be the cooking
    nấu ăn, làm cơm
    (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian
    cooking of accounts
    sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian

    * Các từ tương tự:
    cooking range