Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    con vật được cưng nuông
    họ có nhiều con vật được cưng nuông trong đó có ba con mèo
    (thường xấu), người được nuông chiều, người được cưng
    a teacher's pet
    cậu học trò cưng của thầy giáo
    (khẩu ngữ) vật được đặc biệt chú ý, cái được đặc biệt chú ý
    a pet project
    một dự án được đặc biệt chú ý
    (khẩu ngữ) (dùng làm tiếng gọi âu yếm nhất là đối với thanh thiếu nữ)
    that's kind of you pet!
    cháu thật là tử tế, cưng ơi
    Động từ
    cưng, vuốt ve (một con vật)
    (khẩu ngữ) hôn hít vuốt ve (đàn ông và đàn bà)
    hôn hít vuốt ve nhau nồng nàn
    Danh từ
    in a pet
    trong cơn giận (thường là về một việc không quan trọng)
    there is no need to get in a pet about it!
    có gì mà phải nổi giận về việc đó

    * Các từ tương tự:
    pet name, pet shop, pet subject, peta-, petal, petal-shaped, petaled, petaliferous, petaliform