Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người yêu quý; vật rất được ưa thích
    she's a little darling!
    Cô ta là một cô bé đáng yêu quý
    cưng, em yêu
    my darling ! how sweet of you to come
    cưng của anh! Em đến thật là đáng yêu quá!
    Tính từ
    yêu quý
    (khẩu ngữ) đáng yêu
    what a darling little room!
    Gian phòng nhỏ đáng yêu làm sao!

    * Các từ tương tự:
    Darlington amplifier, Darlington configuration, Darlington connection, Darlington emitter follower, Darlington pair, Darlington stage, Darlington(-connected) transistors