Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • thóc; lúa
    Danh từ
    (khẩu ngữ)
    cơn giận
    there is no need to get into such a paddy
    cần gì phải nổi giận lên đến thế

    * Các từ tương tự:
    paddy-field, paddywhack