Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (chủ yếu dùng làm thuộc ngữ)
    (nói trại) đã quá cố, chết
    your dear departed brother
    người anh thân thiết đã quá cố của anh
    đã qua
    thinking of departed glories
    nghĩ về những vinh quang đã qua
    Danh từ
    the departed
    (số nhiều không đổi)
    người đã khuất
    pray for the souls of the departed
    cầu nguyện cho linh hồn những người đã khuất