Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wily
/'waili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wily
/ˈwaɪli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wily
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
xảo trá, quỷ quyệt, ranh
as
wily
as
a
fox
ranh như cáo
a
wily
old
bird
tên cáo già quỷ quyệt
adjective
wilier; -est
[also more ~; most ~] :full of clever tricks :very clever
She
turned
out
to
be
a
wily
negotiator
.
wily
tactics
adjective
Rats are wily and cunning, and have to be taken seriously
shrewd
cunning
crafty
sly
artful
guileful
clever
foxy
vulpine
disingenuous
shifty
scheming
plotting
calculating
designing
sharp
canny
deceitful
deceiving
deceptive
treacherous
perfidious
false
double-dealing
dishonest
underhand
(
ed
)
tricky
smooth
slick
slippery
oily
unctuous
Scots
and
No
Eng
pawky
Colloq
cagey
crooked
two-timing
Slang
chiefly
Brit
fly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content