Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    deceive somebody (oneself) [into doing something]
    lừa dối
    anh không thể thi đậu mà không học hành gì cả, cho nên đừng có tự lừa dối mình nữa
    deceive somebody [with somebody]
    không chung thủy với
    anh ta đã không chung thủy với vợ và đi với một người phụ nữ khác hàng tháng trời

    * Các từ tương tự:
    deceiver