Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    bám chặt
    the eagle seized its prey in a tenacious grip
    con đại bàng cắp con mồi trong móng vuốt siết chặt của nó
    kiên trì
    she is tenacious in defence of her rights
    bà ta kiên trì bảo vệ quyền lợi của mình
    dai (trí nhớ)

    * Các từ tương tự:
    tenaciously, tenaciousness