Danh từ
lưới
hàng rào bằng lưới dây thép
lưới đánh cá
lưới quần vợt
lưới bao tóc
cái màn (để chống muỗi)
thoát lướt cảnh sát
mạng lưới (giao thông…)
cast one's net wide
xem cast
spread one's net
xem spread
Động từ
(-tt-)
bắt (bằng lưới); đánh (bằng lưới); thu được (như bằng lưới)
họ đánh được một mẻ lưới lớn
vụ giao dịch ấy đã đưa lại cho ông ta (đã giúp ông ta thu được) một món lợi lớn
bao (quả trên cây) bằng lưới (để phòng chim ăn)
(thể dục, thể thao) đánh vào lưới khung thành, ném vào lưới khung thành
Tính từ
(cũng nett)
ròng
net profit
lãi ròng
net weight
trọng lượng ròng
(thuộc ngữ) cuối cùng
the net result of the long police investigate that the identity of the killer is still a complete mystery
kết quả cuối của cuộc điều tra dài ngày của cảnh sát là lai lịch của kẻ sát nhân vẫn còn là điều bí ẩn hoàn toàn
Động từ
được lãi ròng (là bao nhiêu đó)
vụ bán ấy chị ta được lãi ròng 5 bảng