Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    sau cùng, cuối cùng, chót
    ultimate decision
    quyết định cuối cùng
    cơ bản
    ultimate cause
    nguyên nhân cơ bản
    (khẩu ngữ) tột bực
    ultimate stupidity
    sự ngốc nghếch tột bực
    Danh từ
    (số ít)
    the ultimate [in something]
    (khẩu ngữ)
    cái tột bậc, cái cao cấp nhất
    gạch men này là loại cao cấp nhất trong kiểu thiết kế nhà bếp hiện đại

    * Các từ tương tự:
    ultimately