Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

utmost /'ʌtməʊst/  

  • Tính từ
    (cách viết khác uttermost)
    hết sức, tột bậc
    of the utmost importance
    quan trọng tột bực
    with the utmost care
    cẩn thận hết sức
    đẩy tới giới hạn tột cùng của sức chịu đựng
    Danh từ
    the utmost
    (cách viết khác the uttermost) mức tối đa, cực điểm
    enjoy oneself to the utmost
    tận hưởng tối đa
    do (try) one's utmost [to do something]
    làm (gắng) hết sức [để làm gì]
    I did the utmost to stop them
    tôi đã làm hết sức để chặn chúng lại