Tính từ
(-ier; -iest)
hạnh phúc, sung sướng
cuộc hôn nhân hạnh phúc
(trong lời chúc) vui vẻ
happy birthday!
chúc sinh nhật vui vẻ
happy to do something
(vị ngữ) vui sướng làm gì
Tôi vui sướng nhận lời mời của ông
may mắn, tốt phúc
ông ta ở vào đại vị may mắn là không bao giờ phải lo về chuyện tiền nong cả
(từ ngữ, ý tưởng, cách xử sự) rất đúng, phải phép, rất thích hợp
câu đối đáp rất thích hợp, câu đối đáp tài tình
as happy as the day is long (as a sandboy; as Larry)
rất sung sướng; sướng như tiên
a happy event
sự chào đời của một em bé
a (the) happy medium
giải pháp chiết trung
tìm ra (tiềm kiếm) một biện pháp chiết trung
many happy returns [of the day]
chúc hạnh phúc (trong ngày sinh nhật)