Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disreputable
/dis'repjʊtəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disreputable
/dɪsˈrɛpjətəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disreputable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
mang tiếng xấu, thành tích bất hảo
thiếu đứng đắn, không nghiêm túc
a
disreputable
manner
một phong cách thiếu đứng đắn
* Các từ tương tự:
disreputableness
adjective
[more ~; most ~] formal :not respected or trusted by most people :having a bad reputation
disreputable
people
The
company
was
using
disreputable [=
dishonest
]
hiring
practices
. -
opposite
reputable
adjective
She keeps disreputable company
low
base
abject
contemptuous
unrespectable
disrespectable
untrustworthy
discreditable
dishonourable
disgraceful
reprehensible
shameful
despicable
ignominious
bad
wicked
heinous
vicious
iniquitous
vile
opprobrious
scandalous
louche
questionable
dubious
Colloq
shady
That disreputable beggar is your brother?
dishevelled
unkempt
slovenly
untidy
shabby
disordered
messy
dirty
bedraggled
scruffy
seedy
threadbare
tattered
Brit
down
at
heel
raddled
US
down
at
the
heel
(
s
)
Colloq
sloppy
Slang
Brit
grotty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content