Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    -ier; -iest
    (khẩu ngữ) tồi tàn, xấu, khó chịu
    she lives in a grotty little room with nowhere to cook
    chị ta ở trong một phòng tồi tàn không có chỗ nấu ăn
    I felt pretty grotty
    tôi cảm thấy hơi khó chịu trong người