Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    /i'læbərət/
    tỉ mỉ, công phu; chi tiết; trau chuốt
    an elaborate hair style
    kiểu tóc trau chuốt
    Động từ
    /i'læbəreit/
    thảo tỉ mỉ công phu (một kế hoạch…)
    (+ on) bàn luận chi tiết
    anh đã hiểu tình hình, tôi không cần bàn luận chi tiết thêm nữa

    * Các từ tương tự:
    elaborately, elaborateness