Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

comprehensive /,kɒmpri'hensiv/  

  • Tính từ
    bao quát; toàn diện
    a comprehensive term
    một thật ngữ bao quát nhiều khái niệm
    phổ thông hỗn hợp (nói về kiểu giáo dục phổ thông có nhiều chương trình và thời gian học khác nhau)
    Danh từ
    (Anh) (cách viết khác comprehensive school)
    trường phổ thông hỗn hợp

    * Các từ tương tự:
    comprehensive insurance, comprehensive school, comprehensively, comprehensiveness